HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP
-
Axit Acetic – CH3COOH (Hàn Quốc)
Ngoại Quan : Chất lỏng, mùi gắt, vị chua, tan trong nước, rượu, ete, benzen. Ở nhiệt độ dưới 16 độ C, acid acetic với hàm lượng nước dưới 1% trông giống như nước đá, thường gọi là acid băng. Là … Đọc tiếp -
Ca(OCl)2 – Calcium Hypochloride (bột)
Ngoại Quan: Dạng bột màu trắng hay ánh xám – Công Thức: Ca(OCl)2 Ca(OCl)2 – 65% Ca(OCl)2 – 70% – Qui cách: 40kg – 50kg/thùng Độ ẩm: 4.0% max. Tan trong nước tối đa: 25.0% max. – Xuất xứ: Trung Quốc – Ứng dụng : Dùng trong … Đọc tiếp -
H3PO4 – Axit Photphoric
Ngoại Quan: Chất lỏng trong suốt, không màu, có vị chua, có đầy đủ tính chất của một acid. – Công Thức: H3PO4 – Qui cách: 35kg/can – Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc – Ứng dụng : Nguyên liệu sản xuất phân bón, thuỷ tinh … Đọc tiếp -
HCl – Axit Cloric 32%
Ngoại Quan: Chất lỏng màu vàng nhạt, có mùi sốc, tan rất nhiều trong nước và phát nhiệt – Công Thức: HCl – Qui cách: 30 – 35kg/can – Xuất xứ: Trung Quốc – Ứng dụng : Dùng trong công nghiệp sản xuất muối vô cơ Tẩy rỉ … Đọc tiếp -
KMnO4 – Potatassium Permanganate
Ngoại Quan: Dung dịch loãng tinh thể màu tím đen, có hình ánh kim dung dịch KMnO4. – Công Thức: KMnO4 – Qui cách: 50kg/thùng – Xuất xứ: Trung Quốc – Ứng dụng : Dùng để sát khuẩn, tẩy uế, rửa các vết thương và Dùng làm … Đọc tiếp -
NaHCO3 – Sodium Bicarbonat
Ngoại Quan: Dạng bột màu trắng – Công Thức: NaHCO3 Hàm lượng 99.5% – Qui cách: 25kg/bao – Xuất xứ: Trung Quốc – Ứng dụng : Sử dụng trong các ngành dệt nhuộm, phân bón, cao su, xi mạ, gốm sứ -
NH4Cl – Ammonium Chloride – Muối Lạnh
Ngoại Quan: Có dạng tinh thể hoặc dạng hạt trắng, không màu, không mùi, vị mặn, có tính hút ẩm. Khi tan trong nước hấp thụ nhiệt rất lớn. – Công Thức: NH4Cl 99.5% NH4Cl min – Qui cách: 25kg/bao – Xuất xứ: Trung … Đọc tiếp -
NiSO4 – Nikel sulphate
Ngoại Quan: Dạng tinh thể màu xanh, độc – Công Thức: NiSO4 – Qui cách: 25kg/bao – Xuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản – Ứng dụng : Dùng làm dung dịch điện ly bể mạ nikel, tạo màu, cắn màu thuốc nhuộm….